Từ "coronoid process of the mandible" trong tiếng Anh có thể dịch sang tiếng Việt là "mỏm vẹt thuộc xương hàm dưới". Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu học và y học, chỉ một phần của xương hàm dưới (mandible).
Giải thích chi tiết:
Coronoid process (mỏm vẹt): Là phần nhô lên của xương hàm dưới, có hình dáng giống như một cái mỏ vẹt, thường nằm ở phía trên xương hàm.
Mandible (xương hàm dưới): Là xương lớn nhất trong cấu trúc xương mặt, chịu trách nhiệm cho việc nhai và nói.
Ví dụ sử dụng:
"In surgical procedures involving the jaw, understanding the anatomy of the coronoid process of the mandible is crucial for preventing damage to surrounding tissues." (Trong các thủ thuật phẫu thuật liên quan đến hàm, hiểu về giải phẫu của mỏm vẹt thuộc xương hàm dưới là rất quan trọng để ngăn ngừa tổn thương cho các mô xung quanh.)
Biến thể và từ gần giống:
Mandibular: Tính từ liên quan đến xương hàm dưới (ví dụ: mandibular joint - khớp hàm dưới).
Coronoid: Có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "coronoid process of the ulna" (mỏm vẹt thuộc xương trụ).
Từ đồng nghĩa và từ liên quan:
Coronoid process: Có thể chỉ riêng phần mỏm mà không nhắc đến xương hàm dưới.
Jaw: Từ chung chỉ hàm, có thể dùng để chỉ cả xương hàm trên và dưới.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "coronoid process of the mandible", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "bite off more than you can chew" (cắn một miếng quá lớn) để nói về việc đảm nhận quá nhiều việc và có thể kết nối với chức năng của hàm trong việc nhai.
Kết luận:
"Coronoid process of the mandible" là một thuật ngữ chuyên ngành nhưng rất quan trọng trong lĩnh vực y học và giải phẫu học.